DDC
| 428 |
Nhan đề
| Đi du lịch nước ngoài / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 603 MB : màu, âm thanh, ; 4 3/4 inch + |
Phụ chú
| Kèm 01 cuốn sách học theo đĩa VCD ở PĐ Sau đại học (104 tr.) |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Anh ngữ du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Yến |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003992 |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(1): 4000000123 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 16718 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D8D03CD-847A-4F75-8A71-2661955C084B |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110110|bvanpth|y20050225|zhoannq |
---|
082 | |a428|bĐ 300 |
---|
245 | |aĐi du lịch nước ngoài / |cNguyễn Thành Yến (biên dịch) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a603 MB : |bmàu, âm thanh, ; |c4 3/4 inch +|eTài liệu in |
---|
500 | |aKèm 01 cuốn sách học theo đĩa VCD ở PĐ Sau đại học (104 tr.) |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ du lịch |
---|
700 | |aNguyễn Thành Yến |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003992 |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(1): 4000000123 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003992
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 Đ 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
Kèm theo 1 CD-ROm (VCD)
|
|
2
|
4000000123
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Đ 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào