|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12565 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CC4D5CEF-7733-4701-8B32-26064B098F72 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040217|bthanhntk|y20040213|zthanhntk |
---|
082 | |a005.362|bV 400 Ngh |
---|
100 | |aVõ Hiếu Nghĩa |
---|
245 | |aCác chương trình mẫu Visual Basic 6.0 : |bTự học nghề lập trình viên quốc tế / |cVõ Hiếu Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2000 |
---|
300 | |a506 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aVisual basic (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
650 | |aChương trình máy tính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007994 |
---|
890 | |a1|b74|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007994
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.362 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào