- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Ph 104 L
Nhan đề: Xử lý số tín hiệu / Phạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Lộc |
Nhan đề
| Xử lý số tín hiệu / Phạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh |
Nhan đề khác
| Digital signal processing |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb ĐHQG Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Trường ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ điện tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín hiệu số - Xử lý |
Môn học
| Xử lý tín hiệu số |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thành Danh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019217-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018669-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23233 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 79E7705B-7B3B-421B-BE30-8A1E78604C16 |
---|
005 | 202004220946 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200422094613|btrangtran|c20200422094213|dtrangtran|y20100429|zTRANGVT |
---|
082 | |a621.382|bPh 104 L |
---|
100 | |aPhạm Hữu Lộc |
---|
245 | |aXử lý số tín hiệu / |cPhạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh |
---|
246 | |aDigital signal processing |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb ĐHQG Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a147 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Trường ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ điện tử. |
---|
650 | |aTín hiệu số - Xử lý |
---|
690 | |aXử lý tín hiệu số |
---|
700 | |aPhạm Thành Danh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019217-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018669-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xulysotinhieu_phamhuuloc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018675
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018674
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018673
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018672
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018671
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018670
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018669
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019219
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019218
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019217
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Ph 104 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|