- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Tr 121 L
Nhan đề: Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thục Linh |
Nhan đề
| Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín hiệu số - Xử lý |
Môn học
| Xử lý tín hiệu số |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hoài Bắc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023197-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031014-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17508 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 19883B95-DEEC-4198-936D-C0EC072A07A2 |
---|
005 | 201309041350 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130904134659|boanhntk|c20130904110132|doanhntk|y20050706|zhoannq |
---|
082 | |a621.382|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Thị Thục Linh |
---|
245 | |aGiải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / |cTrần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTín hiệu số - Xử lý |
---|
690 | |aXử lý tín hiệu số |
---|
700 | |aĐặng Hoài Bắc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023197-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031014-20 |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031020
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031019
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031018
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031017
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031016
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031015
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031014
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023199
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023198
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023197
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|