- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 Tr 121 H
Nhan đề: Đại cương vi sinh vật học thực phẩm / Trần Liên Hà
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Trần Liên Hà |
Nhan đề
| Đại cương vi sinh vật học thực phẩm / Trần Liên Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu TTS ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật - Ứng dụng |
Môn học
| Vi sinh |
Môn học
| Vi sinh vật học thực phẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017562-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013753-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22086 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DC24ABDE-E35A-4BAC-86C9-06D28B3293D3 |
---|
005 | 202108311038 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210831103548|btrangthuvien|c20161104143725|doanhntk|y20080725|zOANHNTK |
---|
082 | |a579|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Liên Hà |
---|
245 | |aĐại cương vi sinh vật học thực phẩm / |cTrần Liên Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a142 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aVi sinh vật - Ứng dụng |
---|
690 | |aVi sinh |
---|
690 | |aVi sinh vật học thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017562-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013753-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/daicuongvsvtp_tranlienha/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b141|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013764
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013763
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013762
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013761
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013760
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013759
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013758
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013757
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013756
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013755
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|