- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 K 309 A
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật - Ứng dụng |
Môn học
| Vi sinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021856-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027161-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4985 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 8F230D55-03B9-4D31-8AEA-271500A73125 |
---|
005 | 201401090959 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140109165431|bvanpth|c20140109095703|dvanpth|y20111206|zluuyen |
---|
082 | |a579|bK 309 A |
---|
100 | |aKiều Hữu Ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học thực phẩm / |cKiều Hữu Ảnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật - Ứng dụng |
---|
690 | |aVi sinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021856-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027161-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/vi sinh vat hoc tp_ kieu huu anhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b309|c1|d164 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027172
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027171
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027170
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027169
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027168
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027167
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027165
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000027164
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000027163
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000027162
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|