|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 93326 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC76E794-13B8-4F7B-888E-BB830D4BCE20 |
---|
005 | 201810041121 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181004112122|bvinhpq|y20180926184207|zvinhpq |
---|
082 | |a628.43 |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Nguyên |
---|
245 | |aNước thải và công nghệ xử lý nước thải / |cNguyễn Xuân Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a320 tr. ; |
---|
650 | |aNước thải - xử lý |
---|
690 | |aCấp nước và xử lý chất thải |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nuocthaivacnxulynuocthai_nguyenxuannguyen/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào