- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý thuyết và mô hình hóa quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải
DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Nguyên |
Nhan đề
| Lý thuyết và mô hình hóa quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải - Xử lý |
Môn học
| Cấp nước và xử lý chất thải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018148-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015489-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22260 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CB4FEA6-2CD5-4323-88C4-694348038404 |
---|
005 | 201509290902 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150929090251|bngavt|c20131223075026|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a628.43|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Nguyên |
---|
245 | |aLý thuyết và mô hình hóa quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học / |cNguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNước thải - Xử lý |
---|
690 | |aCấp nước và xử lý chất thải |
---|
700 | |aPhạm Hồng Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018148-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015489-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetvamohinhhoaqtxulynuocthai_nguyenxuannguyen/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b33|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015495
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015494
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015493
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015492
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015491
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015490
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015489
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018148
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018149
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018150
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|