- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671 H 407 T
Nhan đề: Giáo trình Cơ khí đại cương : Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ khí đại cương : Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022223-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028595-606 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24104 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 85CD782D-55FD-4D61-9A82-29E3CFED8FDA |
---|
005 | 201301300929 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130130092826|boanhntk|c20130130092752|doanhntk|y20111115|zngavt |
---|
082 | |a671|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Tùng |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ khí đại cương : |bDùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật / |cHoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
650 | |aVật liệu cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022223-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028595-606 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/co khi dai cuong 2010_hoang tung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028606
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028605
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028604
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028603
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028602
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028601
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028600
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028599
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028598
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028597
|
Kho mượn
|
671 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|