- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 H̀ 407 T
Nhan đề: Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1994 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009822 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14418 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6D24FCF9-C50E-4BC5-96FB-62FD419D0F01 |
---|
005 | 201109271059 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130130092326|boanhntk|c20040609|doanhntk|y20040605|zoanhntk |
---|
082 | |a671|bH̀ 407 T |
---|
100 | |aHoàng Tùng |
---|
245 | |aCơ khí đại cương / |cHoàng Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1994 |
---|
300 | |a305 tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
650 | |aVật liệu cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009822 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/co khi dai cuong_hoang tung_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009822
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 H 407 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|