- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 H 407 T
Nhan đề: Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1998 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009820-1, 1000011419 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14290 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2E3CE863-E756-41C2-829B-08BFD801FAC7 |
---|
005 | 201905240933 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190524093359|bluuyen|c20040607|dOANHNTK|y20040530|zchanlt |
---|
082 | |a671|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Tùng |
---|
245 | |aCơ khí đại cương / |cHoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c1998 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c20cm. |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
650 | |aVật liệu cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Thúc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009820-1, 1000011419 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/cokhidaicuong_hoangtung/0co khi dai cuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009820
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 H 407 T
|
SGH
|
3
|
|
|
|
2
|
1000009821
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 H 407 T
|
SGH
|
2
|
|
|
|
3
|
1000011419
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 H 407 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|