- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Gl 300 B
Nhan đề: Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R.Glick, Jack J. Pasternak
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Glick, Bernard R. |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R.Glick, Jack J. Pasternak |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 856 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học phân tử |
Môn học
| Kỹ thuật di truyền |
Tác giả(bs) CN
| Pasternak, Jack J. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016686-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011492-503 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6011 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A9A9943-8874-45A1-968B-CD27E27ABCC1 |
---|
005 | 201403281417 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140328141505|bvanpth|c20120525|dhungbt|y20071026|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bGl 300 B |
---|
100 | |aGlick, Bernard R. |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học phân tử : |bNguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / |cBernard R.Glick, Jack J. Pasternak |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a856 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aSinh học phân tử |
---|
690 | |aKỹ thuật di truyền |
---|
700 | |aPasternak, Jack J. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016686-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011492-503 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cnsh ung dung cua adn tai to hop_bernard r glick_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b444|c1|d56 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011503
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011502
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011501
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011500
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011499
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011498
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011497
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011495
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000011494
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000011493
|
Kho mượn
|
660.6 Gl 300 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|