- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Th
Nhan đề: Giáo trình An toàn điện. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Đình Thắng
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình An toàn điện. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Đình Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Vụ Giáo dục chuyên nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - An toàn |
Môn học
| Kỹ thuật an toàn và môi trường |
Môn học
| An toàn điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021563-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000026208-18 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24070 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2F225CEC-C7E6-40F0-9F78-48D603D6CA5E |
---|
005 | 201703151546 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315154718|boanhntk|c20130717145438|dvanpth|y20111111|zluuyen |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình An toàn điện. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |cNguyễn Đình Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Vụ Giáo dục chuyên nghiệp. |
---|
650 | |aĐiện - An toàn |
---|
690 | |aKỹ thuật an toàn và môi trường |
---|
690 | |aAn toàn điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021563-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000026208-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/an toan dien_ nguyen dinh thang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b4|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026218
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000026217
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000026216
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000026215
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000026214
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000026213
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000026212
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000026211
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000026210
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000026209
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|