- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8723 Đ 450 L
Nhan đề: Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / Đỗ Đức Lưu
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23984 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D2AFFAF8-DB1A-463B-8D9D-139B9E82A20A |
---|
005 | 201912051519 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191205151925|btrangtran|c20180103110936|dvanpth|y20111031|zluuyen |
---|
082 | |a623.8723|bĐ 450 L |
---|
100 | |aĐỗ Đức Lưu |
---|
245 | |aĐộng lực học và chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / |cĐỗ Đức Lưu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a221 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Động cơ Diesel |
---|
650 | |aĐộng lực học ứng dụng |
---|
690 | |aĐồ án môn học Động cơ diesel tàu thủy |
---|
690 | |aĐộng cơ diesel tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021287-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000025231-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dongluchocvachandoandiezentauthuybangdaodong_doducluu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025237
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000025236
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000025235
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000025234
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000025233
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000025232
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000025231
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021289
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021288
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021287
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|