- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8723 Ng 527 Th
Nhan đề: Cơ sở độ tin cậy động cơ Diesel tàu thủy / Nguyễn Thạch
DDC
| 623.8723 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thạch |
Nhan đề
| Cơ sở độ tin cậy động cơ Diesel tàu thủy / Nguyễn Thạch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. : Minh họa, ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ Diesel tàu thủy |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ - Độ tin cậy |
Môn học
| Tổ chức sửa chữa máy tàu thủy
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013369-71 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000008076-81 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003423 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16280 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1D3303BA-46A4-4D60-8337-EE96811B412E |
---|
005 | 201509160751 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150916075150|bngavt|c20130322081103|dluuyen|y20041110|zhoannq |
---|
082 | |a623.8723|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Thạch |
---|
245 | |aCơ sở độ tin cậy động cơ Diesel tàu thủy / |cNguyễn Thạch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a145 tr. : |bMinh họa, ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aĐộng cơ Diesel tàu thủy |
---|
650 | |aĐộng cơ - Độ tin cậy |
---|
690 | |aTổ chức sửa chữa máy tàu thủy
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013369-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008076-81 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003423 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosodotincaydongcodieseltauthuy_nguyenthach/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b41|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003423
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008081
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008080
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008079
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008078
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008077
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000008076
|
Kho mượn
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000013371
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000013370
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000013369
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|