- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.872 V 300 J
Nhan đề: Kiếm tiền trên mạng : Những nhà kinh doanh hàng đầu trên mạng tiết lộ 40 cách kiếm tiền gần như ngay lập tức chỉ bằng Email / Joe Vitale, Jo Han Mok ; Kim Thanh, Mỹ Hạnh dịch ; Hồng Nga hiệu đính
DDC
| 658.872 |
Tác giả CN
| Vitale, Joe |
Nhan đề
| Kiếm tiền trên mạng : Những nhà kinh doanh hàng đầu trên mạng tiết lộ 40 cách kiếm tiền gần như ngay lập tức chỉ bằng Email / Joe Vitale, Jo Han Mok ; Kim Thanh, Mỹ Hạnh dịch ; Hồng Nga hiệu đính |
Nhan đề khác
| The E-Code |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Marketing và Bán hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị điện tử |
Môn học
| Marketing căn bản |
Môn học
| Thương mại điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Mok, Jo Han |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025301-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035487-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28730 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 37D5F5F8-924D-4CB3-8AD3-F390896783EB |
---|
005 | 201401071534 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140107153200|bvanpth|c20140102164345|dvanpth|y20131104080147|zhienlt |
---|
082 | |a658.872|bV 300 J |
---|
100 | |aVitale, Joe |
---|
245 | |aKiếm tiền trên mạng : |bNhững nhà kinh doanh hàng đầu trên mạng tiết lộ 40 cách kiếm tiền gần như ngay lập tức chỉ bằng Email / |cJoe Vitale, Jo Han Mok ; Kim Thanh, Mỹ Hạnh dịch ; Hồng Nga hiệu đính |
---|
246 | |aThe E-Code |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a402 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Marketing và Bán hàng |
---|
650 | |aMarketing |
---|
650 | |aTiếp thị điện tử |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aThương mại điện tử |
---|
700 | |aMok, Jo Han |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025301-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035487-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kiemtientrenmang_joevitale/0kiemtientrenmang_joevitalethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035488
|
Kho mượn
|
658.872 V 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035487
|
Kho mượn
|
658.872 V 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025303
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 V 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025302
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 V 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025301
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 V 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|