- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.872 Bl 600 A
Nhan đề: Tiếp thị trực tuyến thông minh : Sử dụng Internet để tiếp thị cho doanh nghiệp nha thế nào? / Alex Blyth; Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch
DDC
| 658.872 |
Tác giả CN
| Blyth, Alex |
Nhan đề
| Tiếp thị trực tuyến thông minh : Sử dụng Internet để tiếp thị cho doanh nghiệp nha thế nào? / Alex Blyth; Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch |
Nhan đề khác
| Brilliant online marketing : how to use the internet to market your business online |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị điện tử |
Môn học
| Marketing căn bản |
Môn học
| Thương mại điện tử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023386-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031465-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D90AFA4B-B1F9-401B-AB8D-8AA8344BFC6D |
---|
005 | 201605161441 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160516144144|bngavt|y20130516165133|zvanpth |
---|
082 | |a658.872|bBl 600 A |
---|
100 | |aBlyth, Alex |
---|
245 | |aTiếp thị trực tuyến thông minh : |bSử dụng Internet để tiếp thị cho doanh nghiệp nha thế nào? / |cAlex Blyth; Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch |
---|
246 | |aBrilliant online marketing : how to use the internet to market your business online |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2012 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
650 | |aTiếp thị điện tử |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023386-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031465-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tiepthitructuyenthongminh_ alexblyth/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031471
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031470
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031469
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031468
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031467
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031466
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031465
|
Kho mượn
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023388
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023387
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023386
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 Bl 600 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|