- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.154 Ch 300
Nhan đề: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng (chủ biên) và tổ chuyên gia
DDC
| 624.154 |
Nhan đề
| Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng (chủ biên) và tổ chuyên gia |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quảng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022957-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030495-501 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17342 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3B6A2B5A-7485-4E9E-85DC-C19938E9280A |
---|
005 | 201509141030 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150914103016|bngavt|c20121220|dvanpth|y20050614|zhoannq |
---|
082 | |a624.154|bCh 300 |
---|
245 | |aChỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / |cNguyễn Văn Quảng (chủ biên) và tổ chuyên gia |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a119 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Thi công |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quảng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022957-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030495-501 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chidankythuatthicong_nguyenvanquang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030501
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030500
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030499
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030498
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030497
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030496
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030495
|
Kho mượn
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022959
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022958
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022957
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|