- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 635 Ng 527 Ch
Nhan đề: Sổ tay trồng rau an toàn / Nguyễn Mạnh Chinh
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4738 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B57520E1-B7B8-4349-9B31-39E7A879D7A9 |
---|
005 | 201405200857 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140520085746|boanhntk|c20120103|doanhntk|y20111124|zluuyen |
---|
082 | |a635|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Chinh |
---|
245 | |aSổ tay trồng rau an toàn / |cNguyễn Mạnh Chinh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2011 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aRau quả - Kỹ thuật trồng |
---|
650 | |aRau sạch - Kỹ thuật trồng |
---|
690 | |aKỹ thuật sản xuất rau an toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021770-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026928-39 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/so tay trong rau an toan_ nguyen manh chinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026939
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026938
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026937
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026936
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026935
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026934
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026933
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026932
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026931
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026930
|
Kho mượn
|
635 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|