DDC
| 519 |
Nhan đề
| Các phương pháp phân tích / Eshragh Motahar, Cao Hào Thi và những người khác; Nguyễn Thị Xinh Xinh biên dịch |
Nhan đề khác
| Analytical methods |
Thông tin xuất bản
| 2002-2003 |
Mô tả vật lý
| 1 tập ; 27 cm |
Tùng thư
| Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright (Fulbright Economics Teaching program) |
Phụ chú
| Sách do Lãnh sự quán Hoa Kỳ tặng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Cao Hào Thi |
Tác giả(bs) CN
| Motahar, Eshragh |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001392 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13342 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6026DC1-C9E2-47C1-A6E5-30991D4D7372 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080418|bvanpth|y20040324|zthanhntk |
---|
082 | |a519|bC 101 |
---|
245 | |aCác phương pháp phân tích / |cEshragh Motahar, Cao Hào Thi và những người khác; Nguyễn Thị Xinh Xinh biên dịch |
---|
246 | |aAnalytical methods |
---|
260 | |c2002-2003 |
---|
300 | |a1 tập ; |c27 cm |
---|
490 | |aChương trình giảng dạy kinh tế Fulbright (Fulbright Economics Teaching program) |
---|
500 | |aSách do Lãnh sự quán Hoa Kỳ tặng |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
700 | |aCao Hào Thi |
---|
700 | |aMotahar, Eshragh |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001392 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001392
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
519 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào