- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 B 510 Tr
Nhan đề: Giáo trình các phương pháp toán kinh tế. Phần II : Kinh tế lượng, Lý thuyết phục vụ đám đông, lý thuyết điều khiển dự trữ / Bùi Phúc Trung, Hoàng Ngọc Nhậm
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Bùi Phúc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình các phương pháp toán kinh tế. Phần II : Kinh tế lượng, Lý thuyết phục vụ đám đông, lý thuyết điều khiển dự trữ / Bùi Phúc Trung, Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế, 1993 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Nhậm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008607, 1000008652-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007318 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13273 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 39A94B13-701B-4CEB-A847-EF68DD02531D |
---|
005 | 201505211410 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150521141040|bVINHPQ|c20130612145751|dvanpth|y20040317|zthangn |
---|
082 | |a519|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Phúc Trung |
---|
245 | |aGiáo trình các phương pháp toán kinh tế. Phần II : Kinh tế lượng, Lý thuyết phục vụ đám đông, lý thuyết điều khiển dự trữ / |cBùi Phúc Trung, Hoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Kinh tế, |c1993 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Nhậm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008607, 1000008652-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007318 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/giaotrinhcacphuongphaptoankinhte phan2/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b15|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007318
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000008653
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000008652
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000008607
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|