DDC
| 519.071 |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch tuyến tính / Bùi Phúc Trung (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế TP. HCM, 1998 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán kinh tế |
Môn học
| Tối ưu hóa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Phúc Trung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000008519-20 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003401 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13000 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF955DC2-DB35-4987-B5A4-774C899F9739 |
---|
005 | 201709121421 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912142151|bvinhpq|c20041008|dthanhntk|y20040308|zhoannq |
---|
082 | |a519.071|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch tuyến tính / |cBùi Phúc Trung (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Kinh tế TP. HCM, |c1998 |
---|
300 | |a142 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
690 | |aTối ưu hóa |
---|
700 | |aBùi Phúc Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000008519-20 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003401 |
---|
890 | |a3|b224|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003401
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
519.071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000008520
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000008519
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào