- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4052 Nh 556
Nhan đề: Những cuộc đàm phán quyết định : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / Kerry Patterson và các tác giả khác; Minh Hiếu dịch
DDC
| 658.4052 |
Nhan đề
| Những cuộc đàm phán quyết định : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / Kerry Patterson và các tác giả khác; Minh Hiếu dịch |
Nhan đề khác
| Crucial conversations |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2013 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| AlphaBiz/Đàm phán và thuyết phục |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp |
Môn học
| Đàm phán trong kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Patterson, Kerry |
Tác giả(bs) CN
| Grenny, Joseph |
Tác giả(bs) CN
| McMillan, Ron |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025361-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035551-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28949 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D0AB8BD9-0AAA-4E23-AA53-2F673B42D972 |
---|
005 | 201605051624 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160505162416|boanhntk|c20140108111509|dvanpth|y20131113093842|zhienlt |
---|
082 | |a658.4052|bNh 556 |
---|
245 | |aNhững cuộc đàm phán quyết định : |bBí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / |cKerry Patterson và các tác giả khác; Minh Hiếu dịch |
---|
246 | |aCrucial conversations |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2013 |
---|
300 | |a347 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aAlphaBiz/Đàm phán và thuyết phục |
---|
650 | |aĐàm phán |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aĐàm phán trong kinh doanh |
---|
700 | |aPatterson, Kerry |
---|
700 | |aGrenny, Joseph |
---|
700 | |aMcMillan, Ron |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025361-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035551-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nhungcuocdamphanquyetdinh_kerrypatterson/0nhungcuocdamphanquyetdinh_kerrypattersonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035557
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035556
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035555
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035554
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035553
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035552
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035551
|
Kho mượn
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025363
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025362
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025361
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4052 Nh 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|