- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 630 B 102
Nhan đề: Bách khoa thủy sản / Hội nghề cá Việt Nam
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22078 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 54A90ED8-789F-4BE6-9724-3BA7E14C5DD7 |
---|
005 | 201709151634 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915163430|bvanpth|c20130426144018|doanhntk|y20080724|zOANHNTK |
---|
082 | |a630|bB 102 |
---|
245 | |aBách khoa thủy sản / |cHội nghề cá Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2007 |
---|
300 | |a599 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNuôi trồng Thủy sản |
---|
650 | |aChế biến thủy sản |
---|
650 | |aNguồn lợi thủy sản |
---|
650 | |aKhai thác thủy sản |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000017518 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013574 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004747 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/bach khoa thuy san_hoi nghe ca/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b161|c1|d75 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013574
|
Kho mượn
|
630 B 102
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
2000004747
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
630 B 102
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
1000017518
|
Kho đọc Sinh viên
|
630 B 102
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|