- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 V 400 A
Nhan đề: Giáo trình Đầu tư tài chính / Võ Thị Thúy Anh (chủ biên), Lê Phương Dung, Đặng Hữu Mẫn
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Võ Thị Thúy Anh |
Nhan đề
| Giáo trình Đầu tư tài chính / Võ Thị Thúy Anh (chủ biên), Lê Phương Dung, Đặng Hữu Mẫn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư tài chính |
Môn học
| Đầu tư tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hữu Mẫn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026954-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036990-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32045 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 25474634-B09B-4A62-8493-444BF05A75F4 |
---|
005 | 201411071539 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141107153922|bvanpth|c20141030153751|dngavt|y20140625075427|zhientrang |
---|
082 | |a332.6|bV 400 A |
---|
100 | |aVõ Thị Thúy Anh |
---|
245 | |aGiáo trình Đầu tư tài chính / |cVõ Thị Thúy Anh (chủ biên), Lê Phương Dung, Đặng Hữu Mẫn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2014 |
---|
300 | |a410 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐầu tư chứng khoán |
---|
650 | |aĐầu tư tài chính |
---|
690 | |aĐầu tư tài chính |
---|
700 | |aLê Phương Dung |
---|
700 | |aĐặng Hữu Mẫn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026954-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036990-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtdaututaichinh_vothithuyanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036991
|
Kho mượn
|
332.6 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036990
|
Kho mượn
|
332.6 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026956
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026955
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026954
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 V 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|