- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.64 M 107 Y
Nhan đề: Hạn chế những rủi ro trong đầu tư kinh doanh chứng khoán / Mạnh Yên biên soạn
DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Mạnh Yên |
Nhan đề
| Hạn chế những rủi ro trong đầu tư kinh doanh chứng khoán / Mạnh Yên biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư chứng khoán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000017118-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012648-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20681 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BD13434-D199-4C65-AAA8-0103D8A200B9 |
---|
005 | 201701031502 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103150206|bvinhpq|c20071224|dvanpth|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a332.64|bM 107 Y |
---|
100 | |aMạnh Yên |
---|
245 | |aHạn chế những rủi ro trong đầu tư kinh doanh chứng khoán / |cMạnh Yên biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐầu tư chứng khoán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000017118-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012648-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hanchenhungruirotrongdtkdck_manhyen/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b59|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012654
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012653
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012652
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012651
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất KLD
|
|
|
5
|
3000012650
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012649
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012648
|
Kho mượn
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017119
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000017118
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.64 M 107 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|