|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 73379 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 95D08C2C-41FC-41B2-A793-B06E25A9FBCA |
---|
005 | 201712281137 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171228113717|bvinhpq|c20171227144829|dvanpth|y20171227144817|zvanpth |
---|
082 | |a338.9 |
---|
100 | |aHuy Nam |
---|
245 | |aẨn số động lực trong phát triển kinh tế : |bTừ thực tiễn Việt Nam nhìn ra thế giới / |cHuy Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2007 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aPhát triển kinh tế |
---|
650 | |aViệt Nam|xPhân tích kinh tế |
---|
690 | |aKinh tế phát triển |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/ansodongluctrongphattrienkt_huynam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào