- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 V 600 H
Nhan đề: Chẩn đoán cảm biến động cơ (Phần nâng cao) / Vy Hiệp
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5823 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B42D0018-DE1A-4A72-9E7C-489D809D2CBE |
---|
005 | 201205140941 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120103|boanhntk|y20111201|zluuyen |
---|
082 | |a629.28|bV 600 H |
---|
100 | |aVy Hiệp |
---|
245 | |aChẩn đoán cảm biến động cơ (Phần nâng cao) / |cVy Hiệp |
---|
246 | |aSensor systems Ford - Honda - Toyota - Mercedes |
---|
260 | |aTp.HCM : |bổng hợp Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a76tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Động cơ - Sửa chữa - Bảo trì |
---|
653 | |aÔ tô - Sửa chữa |
---|
653 | |aÔ tô - Động cơ |
---|
653 | |aÔ tô - Bảo trì |
---|
690 | |aCấu tạo và sửa chữa ô tô, máy kéo |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử ô tô |
---|
690 | |aLý thuyết ô tô, máy kéo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021764-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026875-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/chan doan cam bien dong co_vy hiep_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026876
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026881
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026880
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026879
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026878
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026877
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026875
|
Kho mượn
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021766
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021765
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021764
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 V 600 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|