- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.32 Đ 450 Nh
Nhan đề: Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ hiệu đính
DDC
| 671.32 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Nhơn |
Nhan đề
| Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ hiệu đính |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Gia công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017913-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014498-509 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6046 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6B3888E1-C882-4432-BBFD-88F699B55719 |
---|
005 | 201205281418 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120528|bhungbt|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a671.32|bĐ 450 Nh |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Nhơn |
---|
245 | |aCông nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / |cĐỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ hiệu đính |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKim loại - Gia công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017913-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014498-509 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/phuong phap can kim loai thong dung_do huu nhon_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014509
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014508
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014507
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014506
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014505
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014504
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014503
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014502
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014501
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014500
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|