- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.32 Đ 450 Nh
Nhan đề: Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính
DDC
| 671.32 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Nhơn |
Nhan đề
| Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 26 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thép - Gia công |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Gia công |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thành Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019223-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018683-7, 3000025468-71, 3000025508-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23226 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4E47B2FE-B3DE-4BD1-B907-9570CF0F69BF |
---|
005 | 201203151639 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130226164737|boanhntk|c20111206|doanhntk|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a671.32|bĐ 450 Nh |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Nhơn |
---|
245 | |aCông nghệ cán kim loại : |bCán thép hình / |cĐỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2007 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c26 cm |
---|
650 | |aThép - Gia công |
---|
650 | |aKim loại - Gia công |
---|
700 | |aĐỗ Thành Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019223-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018683-7, 3000025468-71, 3000025508-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/cong nghe can kim loai_do huu nhon_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025510
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025509
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025508
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025471
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025470
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025469
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025468
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018687
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018686
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018685
|
Kho mượn
|
671.32 Đ 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|