- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 C 455
Nhan đề: Công nghệ dập tạo hình khối / Phạm Văn Nghệ và các tác giả khác
DDC
| 671 |
Nhan đề
| Công nghệ dập tạo hình khối / Phạm Văn Nghệ và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Bách Khoa Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Gia công |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Phong |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mậu Đằng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018995-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000018051-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22992 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6960687B-0595-41F0-B0A8-EC3282EEE003 |
---|
005 | 201605181457 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160518145709|bngavt|c20100203|dvanpth|y20091222|zluuyen |
---|
082 | |a671|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ dập tạo hình khối / |cPhạm Văn Nghệ và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Bách Khoa Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKim loại - Gia công |
---|
700 | |aĐinh Văn Phong |
---|
700 | |aPhạm Văn Nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Mậu Đằng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018995-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000018051-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnghedaptaohinhkhoi_phamvannghe/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018056
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000018055
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000018054
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000018053
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000018052
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000018051
|
Kho mượn
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000018997
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000018996
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000018995
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|