- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.092 C 101
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán
DDC
| 346.092 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 726 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán - Luật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007075, 1000007078-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11578 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 50D308CB-5FC2-4B45-9BD1-A9EBAA955E26 |
---|
005 | 201705291623 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170529162340|bvinhpq|c20131011153553|dvanpth|y20031111|zquang |
---|
082 | |a346.092|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a726 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
650 | |aLuật kinh tế |
---|
650 | |aChứng khoán - Luật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007075, 1000007078-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/cacvanbancuaphapluatvechungkhoan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007075
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.092 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000007079
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597092 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000007078
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.092 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|