- Vie Ref. Books
- CallNumber: 621.381 B 200 K
Label: Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Beuth, Klaus |
Nhan đề
| Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử-Linh kiện |
Môn học
| Cấu kiện điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Nguyên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020882-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023952-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4483 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 15DE175B-0A7E-4D88-96DB-36FF9A2790A6 |
---|
005 | 201605031625 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160503162726|bvanpth|c20120319|dngavt|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.381|bB 200 K |
---|
100 | |aBeuth, Klaus |
---|
245 | |aLinh kiện điện tử / |cKlaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiện tử|xLinh kiện |
---|
690 | |aCấu kiện điện tử |
---|
700 | |aNguyễn Viết Nguyên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020882-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023952-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/linh kien dien tu_ klaus beuth_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b27|c1|d22 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000023963
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023962
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023961
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023960
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023959
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023958
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023957
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023956
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023955
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023954
|
Kho mượn
|
621.381 B 200 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|