- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 H 450 S
Nhan đề: Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : Tập 1: Mạch điện cơ bản. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Hồ Văn Sung |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : Tập 1: Mạch điện cơ bản. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Môn học
| Mạch điện |
Môn học
| Cơ sở kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019396-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000019307-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23466 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 551CD497-288D-4EFD-B12E-B9E69951DD4F |
---|
005 | 201709210856 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170921085936|bhientrang|c20150805091100|dngavt|y20101227|zngavt |
---|
082 | |a621.3|bH 450 S |
---|
100 | |aHồ Văn Sung |
---|
245 | |aBài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : |bTập 1: Mạch điện cơ bản. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / |cHồ Văn Sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019396-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000019307-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/btcosokythuatmachdiendientutap1_hovansung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b7|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019323
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000019322
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000019321
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000019320
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000019319
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000019318
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000019317
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000019316
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000019315
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000019314
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|