- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 H 450 S
Nhan đề: Bài tập Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : Tập 2: Mạch điện chức năng. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Hồ Văn Sung |
Nhan đề
| Bài tập Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : Tập 2: Mạch điện chức năng. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Môn học
| Mạch điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019399-401 |
Địa chỉ
| Kho mượn(27): 3000019324-40, 3000034451-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23459 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57E07EB8-A595-4640-9AD6-0A1FFA43C211 |
---|
005 | 201311060749 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106074933|bnguyenloi|c20131029103738|dVanpth|y20101224|zluuyen |
---|
082 | |a621.3|bH 450 S |
---|
100 | |aHồ Văn Sung |
---|
245 | |aBài tập Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử : |bTập 2: Mạch điện chức năng. (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / |cHồ Văn Sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019399-401 |
---|
852 | |bKho mượn|j(27): 3000019324-40, 3000034451-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitapcosokythuatmachdienvadientu_tap2_hovansung/0baitapcosokythuatmachdienvadientu_tap2_hovansungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b3|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034460
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
3000034459
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
3000034458
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
3000034457
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
3000034456
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
3000034455
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
3000034454
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
3000034453
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
3000034452
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
3000034451
|
Kho mượn
|
621.3 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|