- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 L 250 Th
Nhan đề: Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Thê |
Nhan đề
| Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Linh kiện |
Tên vùng địa lý
| Vi mạch (điện tử) |
Môn học
| Cấu kiện điện tử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017874-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014683-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22175 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3B0CB7A3-92AD-4785-9859-A317AD0E0ADC |
---|
005 | 201311251634 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131125163710|bluuyen|c20130320142651|dnguyenloi|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Xuân Thê |
---|
245 | |aDụng cụ bán dẫn và vi mạch / |cLê Xuân Thê |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện tử - Linh kiện |
---|
651 | |aVi mạch (điện tử) |
---|
690 | |aCấu kiện điện tử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017874-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014683-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dungcubandanvavimach_lexuanthe/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014689
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014688
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014687
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014686
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014685
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014684
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014683
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017876
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017875
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017874
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|