- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 L 120 Đ
Nhan đề: Cẩm nang bán hàng / Lâm Đan biên soạn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27608 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B4076C34-A49D-4107-AF02-C2A9C2666F2D |
---|
005 | 201309181001 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130918100108|bnguyenloi|c20130916150626|dvanpth|y20130808072345|zhienlt |
---|
082 | |a658.81|bL 120 Đ |
---|
100 | |aLâm Đan |
---|
245 | |aCẩm nang bán hàng / |cLâm Đan biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a452 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
690 | |aQuản trị thương mại bán lẻ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024255-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033177-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/camnangbanhang_lamdan/0camnangbanhang_lamdanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033183
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033182
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033181
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033180
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033179
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033178
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033177
|
Kho mượn
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024257
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024256
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024255
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.81 L 120 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|