- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 D 100 A
Nhan đề: Định giá đầu tư : Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. Tập 1 / Aswath Damodaran; Đinh Thế Hiển và những người khác dịch
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Damodaran, Aswath |
Nhan đề
| Định giá đầu tư : Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. Tập 1 / Aswath Damodaran; Đinh Thế Hiển và những người khác dịch |
Nhan đề khác
| Investment valuation |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 700 tr. ; 27cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài sản - Thẩm định |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thế Hiển dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019872-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020782-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23589 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B06C056D-717B-417A-93D7-342586607E60 |
---|
005 | 201301290815 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130129081550|boanhntk|c20130129081417|doanhntk|y20110323|zhungbt |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.15|bD 100 A |
---|
100 | |aDamodaran, Aswath |
---|
245 | |aĐịnh giá đầu tư : |bCác công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. Tập 1 / |cAswath Damodaran; Đinh Thế Hiển và những người khác dịch |
---|
246 | |aInvestment valuation |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a700 tr. ; |c27cm |
---|
650 | |aTài sản - Thẩm định |
---|
690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
---|
700 | |aĐinh Thế Hiển dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019872-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020782-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/dinh gia dau tu t1..._aswath damodaran_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020788
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020787
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020786
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020785
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020784
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020783
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020782
|
Kho mượn
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019874
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019873
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019872
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 D 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|