- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Tr 312 H
Nhan đề: Bài tập Kiểm toán nâng cao / Trịnh Quốc Hùng
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Trịnh Quốc Hùng |
Nhan đề
| Bài tập Kiểm toán nâng cao / Trịnh Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 126 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán nâng cao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020811-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023717-23, 3000034573-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4398 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6464CD5-2747-4A2E-89F3-9C6860FB9F87 |
---|
005 | 201311060758 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106075912|bnguyenloi|c20131029164000|dVanpth|y20111011|zngavt |
---|
082 | |a657.45|bTr 312 H |
---|
100 | |aTrịnh Quốc Hùng |
---|
245 | |aBài tập Kiểm toán nâng cao / |cTrịnh Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a126 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
690 | |aKiểm toán nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020811-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023717-23, 3000034573-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bt kiem toan nang cao_trinh quoc hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b18|c1|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034577
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000034576
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000034575
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000034574
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000034573
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023723
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023722
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023721
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023720
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023719
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|