- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 H 407 T
Nhan đề: Giáo trình Vật liệu học trong cơ khí : Dùng cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình Vật liệu học trong cơ khí : Dùng cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 115 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu học |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu (Môn học) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Phương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021308-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025299-310 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23845 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89D446D4-42F5-4629-A071-6175E69D6FD2 |
---|
005 | 201802011405 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180201140532|bngavt|c20180201140209|dngavt|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a620.1|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Tùng |
---|
245 | |aGiáo trình Vật liệu học trong cơ khí : |bDùng cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật / |cHoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a115 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aVật liệu học |
---|
653 | |aSức bền vật liệu (Môn học) |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thành |
---|
700 | |aPhạm Minh Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021308-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025299-310 |
---|
856 | |aXem Toàn văn tại mục Tài liệu số trên trang Web Thư viện |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/giao trinh vat lieu hoc... _hoang tung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025310
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025309
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025308
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025307
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025306
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025305
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025304
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025303
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025301
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000025300
|
Kho mượn
|
620.1 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|