- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Ph 121
Nhan đề: Phân tích dung dịch mạ điện / Trần Minh Hoàng biên dịch
DDC
| 671.73 |
Nhan đề
| Phân tích dung dịch mạ điện / Trần Minh Hoàng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Biên dịch từ cuốn 'Phân tích dung dịch mạ điện' của O. G. Jendareva và Z. S. Mukhina, đồng thời bổ sung thêm nhiều tài liệu tham khảo khác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ điện |
Môn học
| Thực tập cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Hoàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021365-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025561-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4335 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5560720E-422F-4D19-9EEF-12FE57994A02 |
---|
005 | 201403170858 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140317085629|boanhntk|c20120313|doanhntk|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a671.73|bPh 121 |
---|
245 | |aPhân tích dung dịch mạ điện / |cTrần Minh Hoàng biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2007 |
---|
300 | |a316 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aBiên dịch từ cuốn 'Phân tích dung dịch mạ điện' của O. G. Jendareva và Z. S. Mukhina, đồng thời bổ sung thêm nhiều tài liệu tham khảo khác. |
---|
650 | |aMạ điện |
---|
690 | |aThực tập cơ khí |
---|
700 | |aTrần Minh Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021365-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025561-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/phan tich dung dich ma dien_o g jendareva_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025572
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025571
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025570
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025569
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025568
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025567
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025566
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025565
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025564
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025563
|
Kho mượn
|
671.73 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|