• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 629.25 Ph 104 T
    Nhan đề: Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / Phạm Minh Tuấn

DDC 629.25
Tác giả CN Phạm Minh Tuấn
Nhan đề Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / Phạm Minh Tuấn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009
Mô tả vật lý 76 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Môi trường - Ô nhiễm
Thuật ngữ chủ đề Khí thải - Ô nhiễm
Thuật ngữ chủ đề Động cơ
Từ khóa tự do Môi trường - Ô nhiễm
Môn học Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn
Môn học Xử lý khí thải và bụi công nghiệp
Môn học Khai thác kỹ thuật ô tô
Môn học Ô tô và ô nhiễm môi trường (Mã HPCH: TE527)
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022010-2
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000027649-60
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014457
00211
004A1B958EB-951C-4B84-B6A0-8872F3AEBDD6
005201703221446
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170322144732|boanhntk|c20160429143059|doanhntk|y20120110|zluuyen
082 |a629.25|bPh 104 T
100 |aPhạm Minh Tuấn
245 |aKhí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / |cPhạm Minh Tuấn
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009
300 |a76 tr. ; |c27 cm
650 |aMôi trường - Ô nhiễm
650 |aKhí thải - Ô nhiễm
650 |aĐộng cơ
653 |aMôi trường - Ô nhiễm
690|aKỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn
690|aXử lý khí thải và bụi công nghiệp
690|aKhai thác kỹ thuật ô tô
690|aÔ tô và ô nhiễm môi trường (Mã HPCH: TE527)
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022010-2
852|bKho mượn|j(12): 3000027649-60
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/khi thai dong co..._ pham minh tuanthumbimage.jpg
890|a15|b33|c1|d15
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000027660 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 15
2 3000027659 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 14
3 3000027658 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 13
4 3000027657 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 12
5 3000027656 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 11
6 3000027655 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 10
7 3000027654 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 9
8 3000027653 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 8
9 3000027652 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 7
10 3000027651 Kho mượn 629.25 Ph 104 T Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét