- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.25 Ph 104 T
Nhan đề: Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / Phạm Minh Tuấn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4457 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1B958EB-951C-4B84-B6A0-8872F3AEBDD6 |
---|
005 | 201703221446 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322144732|boanhntk|c20160429143059|doanhntk|y20120110|zluuyen |
---|
082 | |a629.25|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Minh Tuấn |
---|
245 | |aKhí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / |cPhạm Minh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Ô nhiễm |
---|
650 | |aKhí thải - Ô nhiễm |
---|
650 | |aĐộng cơ |
---|
653 | |aMôi trường - Ô nhiễm |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn |
---|
690 | |aXử lý khí thải và bụi công nghiệp |
---|
690 | |aKhai thác kỹ thuật ô tô
|
---|
690 | |aÔ tô và ô nhiễm môi trường (Mã HPCH: TE527) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022010-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027649-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/khi thai dong co..._ pham minh tuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b33|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027660
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027659
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027658
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027657
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027656
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027655
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027654
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027653
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027652
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027651
|
Kho mượn
|
629.25 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|