• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.4 H 407 L
    Nhan đề: Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn

DDC 628.4
Tác giả CN Hoàng Đức Liên
Nhan đề Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2000, 2009
Mô tả vật lý 192 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Khí thải - Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Chất thải - Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Nước thải - Xử lý
Môn học Cấp nước và xử lý nước thải
Môn học Máy phụ tàu thủy
Tác giả(bs) CN Tống Ngọc Tuấn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000011281-3
Địa chỉ Kho mượn(11): 3000006163, 3000020506-15
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002026
000 00000nam a2200000 4500
00114716
00211
0043886376C-5AE5-493E-8837-7ABB47AB4877
005201303221007
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20130322100514|bluuyen|c20130226091340|doanhntk|y20040614|zthangn
082 |a628.4|bH 407 L
100 |aHoàng Đức Liên
245 |aKỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / |cHoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000, 2009
300 |a192 tr. ; |c21 cm
650 |aKhí thải - Xử lý
650 |aChất thải - Xử lý
650 |aNước thải - Xử lý
690 |aCấp nước và xử lý nước thải
690|aMáy phụ tàu thủy
700 |aTống Ngọc Tuấn
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011281-3
852|bKho mượn|j(11): 3000006163, 3000020506-15
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002026
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/ky thuat va thiet bi xy ly..._ hoang duc lien.jpgsmallthumb.jpg
890|a15|b159|c1|d18
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000020515 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000020514 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000020513 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000020512 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000020511 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000020510 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000020509 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000020508 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000020507 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000020506 Kho mượn 628.4 H 407 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét