- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.4 H 407 L
Nhan đề: Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14716 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3886376C-5AE5-493E-8837-7ABB47AB4877 |
---|
005 | 201303221007 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130322100514|bluuyen|c20130226091340|doanhntk|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a628.4|bH 407 L |
---|
100 | |aHoàng Đức Liên |
---|
245 | |aKỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / |cHoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000, 2009 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKhí thải - Xử lý |
---|
650 | |aChất thải - Xử lý |
---|
650 | |aNước thải - Xử lý |
---|
690 | |aCấp nước và xử lý nước thải |
---|
690 | |aMáy phụ tàu thủy
|
---|
700 | |aTống Ngọc Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011281-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000006163, 3000020506-15 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002026 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/ky thuat va thiet bi xy ly..._ hoang duc lien.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b159|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020515
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020514
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020513
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020512
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020511
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020510
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020509
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020508
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020507
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020506
|
Kho mượn
|
628.4 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|