- Vie Ref. Books
- CallNumber: 615.3 Đ 103 B
Label: Các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / Đái Duy Ban
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22975 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A4DE76B-EC19-4DD8-94E2-C15CBD36E82A |
---|
005 | 201905152021 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190515202135|bluuyen|c20170322164432|doanhntk|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a615.3|bĐ 103 B |
---|
100 | |aĐái Duy Ban |
---|
245 | |aCác hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / |cĐái Duy Ban |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2008 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aBệnh - Phòng và chữa trị |
---|
650 | |aThuốc chữa bệnh - Nguyên liệu |
---|
690 | |aHợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aTách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aThu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018989-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018027-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/cachopchatthiennhiencohoattinhthiennhien_daiduyban/0cac hc thien nhien co hoat tinh sinh hoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b37|c1|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000018038
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018037
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018036
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018035
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018034
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018033
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018032
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018031
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018030
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018029
|
Kho mượn
|
615.3 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|