• Vie Ref. Books
  • CallNumber: 615.3 Đ 103 B
    Label: Các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / Đái Duy Ban

DDC 615.3
Tác giả CN Đái Duy Ban
Nhan đề Các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / Đái Duy Ban
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008
Mô tả vật lý 190 tr. ; 24 cm
Tùng thư Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Phụ chú Đầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Bệnh - Phòng và chữa trị
Thuật ngữ chủ đề Thuốc chữa bệnh - Nguyên liệu
Môn học Hợp chất thiên nhiên
Môn học Tách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên
Môn học Thu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508)
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000018989-91
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000018027-38
000 00000nam a2200000 4500
00122975
00211
0049A4DE76B-EC19-4DD8-94E2-C15CBD36E82A
005201905152021
008130110s2008 vm| vie
0091 0
039|a20190515202135|bluuyen|c20170322164432|doanhntk|y20091216|zngavt
082 |a615.3|bĐ 103 B
100 |aĐái Duy Ban
245 |aCác hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / |cĐái Duy Ban
260 |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2008
300 |a190 tr. ; |c24 cm
490 |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
500 |aĐầu tài liệu ghi: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam
650 |aBệnh - Phòng và chữa trị
650 |aThuốc chữa bệnh - Nguyên liệu
690|aHợp chất thiên nhiên
690|aTách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên
690|aThu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508)
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018989-91
852|bKho mượn|j(12): 3000018027-38
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/cachopchatthiennhiencohoattinhthiennhien_daiduyban/0cac hc thien nhien co hoat tinh sinh hoc_001thumbimage.jpg
890|a15|b37|c1|d0
Line Barcode Location Local Call Class Copy Status Units Reservations
1 3000018038 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 15
2 3000018037 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 14
3 3000018036 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 13
4 3000018035 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 12
5 3000018034 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 11
6 3000018033 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 10
7 3000018032 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 9
8 3000018031 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 8
9 3000018030 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 7
10 3000018029 Kho mượn 615.3 Đ 103 B Sách Tiếng Việt 6
Comment