- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Ng 527 Ng
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ngọc |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô - Bài tập |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Yến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020296-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022031-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4273 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C4B9DACB-73FE-4ECE-AC87-C8B69C00C300 |
---|
005 | 201406100818 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140610081846|boanhntk|c20120313|doanhntk|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a339|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Văn Ngọc |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / |cNguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô - Bài tập |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aHoàng Yến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020296-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022031-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hd giai bt kinh te vi mo_ nguyen van ngocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b280|c1|d64 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022042
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022041
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022040
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022039
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022038
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022037
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022036
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022035
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022034
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022033
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|