- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Ng 527 D
Nhan đề: Kinh tế vĩ mô : Bài tập và đáp án / Nguyễn Văn Dung
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô : Bài tập và đáp án / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao học, MBA |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô - Bài tập |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023098-100 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030818-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17064 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9035F931-0905-4B0A-9F36-2E68266E2BA9 |
---|
005 | 201505041449 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150504144954|bhientrang|c20130105|dvanpth|y20050510|zhoannq |
---|
082 | |a339|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aKinh tế vĩ mô : |bBài tập và đáp án / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a358 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao học, MBA |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023098-100 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030818-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtevimo_baitapvadapan_nguyenvandung/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b189|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030824
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030823
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030822
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030821
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030820
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030819
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030818
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023100
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023099
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023098
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|