- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Tr 121 Ng
Nhan đề: 1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / Trần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Ngọc |
Nhan đề
| 1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / Trần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Hiếu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025621-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035891-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29568 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8C64BCE0-E11B-4E77-B301-20A23B7AECD8 |
---|
005 | 201612071411 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161207140955|bvinhpq|c20140310080256|doanhntk|y20131223075305|zhienlt |
---|
082 | |a339|bTr 121 Ng |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Ngọc |
---|
245 | |a1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô : |bSách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / |cTrần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2013 |
---|
300 | |a327 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aTrương Văn Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025621-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035891-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/1200cautracnghiemkinhtevimo_tranthiminhngoc/01200cautracnghiemkinhtevimo_tranthiminhngocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035897
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035896
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035895
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035894
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035893
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035892
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035891
|
Kho mượn
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025623
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025622
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025621
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|