- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 T 100 Kh
Nhan đề: 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Tạ Đức Khánh
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Tạ Đức Khánh |
Nhan đề
| 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Tạ Đức Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020786-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(26): 3000023596-607, 3000027303-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23826 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 072393C8-5216-47DE-A575-92BCDD8EFCDD |
---|
005 | 201605011040 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160501104135|bvanpth|c20150506151518|dhientrang|y20111012|zluuyen |
---|
082 | |a339|bT 100 Kh |
---|
100 | |aTạ Đức Khánh |
---|
245 | |a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : |bDành cho các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / |cTạ Đức Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020786-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(26): 3000023596-607, 3000027303-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/500cauhoitracnghiemktehocvimo_taduckhanh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b99|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027316
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
3000027315
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
3000027314
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
3000027313
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
3000027312
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
3000027311
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
3000027310
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
3000027309
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
3000027308
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
3000027307
|
Kho mượn
|
339 T 100 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|