- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 116 D
Nhan đề: Bài tập và xử lý tình huống trong thanh toán quốc tế / Đặng Thị Phương Diễm, Võ Thị Thùy Vân
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Phương Diễm |
Nhan đề
| Bài tập và xử lý tình huống trong thanh toán quốc tế / Đặng Thị Phương Diễm, Võ Thị Thùy Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 418tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Thùy Vân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020739-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023484-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23974 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6FBBDDF-78D9-4619-BE95-C344FDC3027C |
---|
005 | 201505200854 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520085414|bvinhpq|c20111108|doanhntk|y20111026|zluuyen |
---|
082 | |a332.45|bĐ 116 D |
---|
100 | |aĐặng Thị Phương Diễm |
---|
245 | |aBài tập và xử lý tình huống trong thanh toán quốc tế / |cĐặng Thị Phương Diễm, Võ Thị Thùy Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a418tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aVõ Thị Thùy Vân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020739-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023484-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/btvaxulytinhhuongtrongthanhtoanquocte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b138|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023490
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023489
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023488
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023487
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023486
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023485
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023484
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020741
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020740
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020739
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|