- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 H 407 Tr
Nhan đề: Quản trị chiêu thị (Quản trị truyền thông tiếp thị) / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Hoàng Trọng |
Nhan đề
| Quản trị chiêu thị (Quản trị truyền thông tiếp thị) / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing - Quản trị |
Môn học
| Quản trị chiêu thị |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Phương Thảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017167-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012752-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20636 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CE6566A-28CA-457A-8427-28FB4303CA4B |
---|
005 | 201012221034 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311092412|bvanpth|c20130311092325|dvanpth|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a658.8|bH 407 Tr |
---|
100 | |aHoàng Trọng |
---|
245 | |aQuản trị chiêu thị (Quản trị truyền thông tiếp thị) / |cHoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a608 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMarketing - Quản trị |
---|
690 | |aQuản trị chiêu thị |
---|
700 | |aHoàng Thị Phương Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017167-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012752-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri chieu thi (hoang trong)_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b238|c1|d67 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012758
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012757
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012756
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012755
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012754
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012753
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012752
|
Kho mượn
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017169
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017168
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017167
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|